Create calendar:

Calendar for Year 2055

Tháng mộtTháng haiTháng ba
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31      
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28      
       
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031   
       
6:Đầu tiên 13:Tròn 20:Quý ba 28:Non
5:Đầu tiên 12:Tròn 18:Quý ba 26:Non
6:Đầu tiên 13:Tròn 20:Quý ba 28:Non
Tháng tưTháng nămTháng sáu
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 
       
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930   
       
5:Đầu tiên 12:Tròn 19:Quý ba 27:Non
4:Đầu tiên 11:Tròn 18:Quý ba 26:Non
3:Đầu tiên 9:Tròn 17:Quý ba 25:Non
Tháng bảyTháng támTháng chín
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
CNT2T3T4T5T6T7
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031    
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
2627282930  
2:Đầu tiên 9:Tròn 17:Quý ba 24:Non 31:Đầu tiên
7:Tròn 15:Quý ba 23:Non 29:Đầu tiên
6:Tròn 14:Quý ba 21:Non 28:Đầu tiên
Tháng mườiTháng mười mộtTháng mười hai
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31      
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    
       
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031 
       
6:Tròn 14:Quý ba 20:Non 27:Đầu tiên
4:Tròn 12:Quý ba 19:Non 26:Đầu tiên
4:Tròn 11:Quý ba 18:Non 26:Đầu tiên
Holidays and Observances:
01 Tháng mộtTết dương lịch
27 Tháng mộtTết đêm giao thừa
28 Tháng mộtTết Nguyên Đán
29 Tháng mộtTết Nguyên Đán
30 Tháng mộtTết Nguyên Đán
31 Tháng mộtTết Nguyên Đán
01 Tháng haiTết Nguyên Đán
06 Tháng tưGiỗ tổ Hùng Vương
  
18 Tháng tưchủa nhật phục sinh
30 Tháng tưNgày giải phóng
01 Tháng nămNgày Quốc tế Lao động
03 Tháng nămNgày Quốc tế Lao động quan sát
02 Tháng chínQuốc khánh
24 Tháng mười haiĐêm Giáng sinh
25 Tháng mười haiGiáng sinh/Nôen
31 Tháng mười haiĐêm giao thừa
Add more holidays/observances: Common observances | Seasons
Print the calendarAbout Moon Phases
NonTrăng non.Đầu tiênQuý đầu tiên.
TrònTrăng tròn.Quý baQuý ba.
Holiday information
  • Some holidays and dates are color-coded:
    • Red–Public Holidays.
    • Gray–Typical Non-working Days.
    • Black–Other Days.
  • Local holidays are not listed, holidays are predicted based on current holidays but are likely to change.
There are 365 days in year 2055

Tools

Customization Forms

Printable Calendars

Calendar & Holiday News

Other Calendars

Date Calculators

Related Links