Create calendar:

Calendar for Year 1944

Tháng mộtTháng haiTháng ba
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829    
       
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031 
       
3:Đầu tiên 10:Tròn 18:Quý ba 25:Non
1:Đầu tiên 9:Tròn 17:Quý ba 24:Non
2:Đầu tiên 10:Tròn 18:Quý ba 24:Non 31:Đầu tiên
Tháng tưTháng nămTháng sáu
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30      
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031   
       
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 
       
9:Tròn 16:Quý ba 23:Non 30:Đầu tiên
8:Tròn 15:Quý ba 22:Non 30:Đầu tiên
7:Tròn 13:Quý ba 21:Non 29:Đầu tiên
Tháng bảyTháng támTháng chín
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  
       
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
       
6:Tròn 13:Quý ba 20:Non 28:Đầu tiên
4:Tròn 11:Quý ba 19:Non 27:Đầu tiên
3:Tròn 9:Quý ba 17:Non 25:Đầu tiên
Tháng mườiTháng mười mộtTháng mười hai
CNT2T3T4T5T6T7
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031    
       
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
2627282930  
       
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31      
2:Tròn 9:Quý ba 17:Non 25:Đầu tiên 31:Tròn
8:Quý ba 16:Non 23:Đầu tiên 30:Tròn
7:Quý ba 15:Non 22:Đầu tiên 29:Tròn
Print the calendarAbout Moon Phases
NonTrăng non.Đầu tiênQuý đầu tiên.
TrònTrăng tròn.Quý baQuý ba.
Holiday information
  • No holidays are currently shown or available
  • Local holidays are not listed, holidays on past calendars might not be correct.
There are 366 days in year 1944

Tools

Customization Forms

Printable Calendars

Calendar & Holiday News

Other Calendars

Date Calculators

Related Links