Create calendar:

Calendar for Year 2014

Tháng mộtTháng haiTháng ba
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031 
       
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
232425262728 
       
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     
1:Non 8:Đầu tiên 16:Tròn 24:Quý ba 31:Non
7:Đầu tiên 15:Tròn 23:Quý ba
1:Non 8:Đầu tiên 17:Tròn 24:Quý ba 31:Non
Tháng tưTháng nămTháng sáu
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930   
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
CNT2T3T4T5T6T7
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930     
7:Đầu tiên 15:Tròn 22:Quý ba 29:Non
7:Đầu tiên 15:Tròn 21:Quý ba 29:Non
6:Đầu tiên 13:Tròn 20:Quý ba 27:Non
Tháng bảyTháng támTháng chín
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  
       
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31      
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    
       
5:Đầu tiên 12:Tròn 19:Quý ba 27:Non
4:Đầu tiên 11:Tròn 17:Quý ba 25:Non
2:Đầu tiên 9:Tròn 16:Quý ba 24:Non
Tháng mườiTháng mười mộtTháng mười hai
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031 
       
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30      
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031   
       
2:Đầu tiên 8:Tròn 16:Quý ba 24:Non 31:Đầu tiên
7:Tròn 14:Quý ba 22:Non 29:Đầu tiên
6:Tròn 14:Quý ba 22:Non 29:Đầu tiên
Holidays and Observances:
01 Tháng mộtTết dương lịch
25 Tháng mộtNgày làm việc (Tết Nguyên Đán)
28 Tháng mộtTết Nguyên Đán
29 Tháng mộtTết Nguyên Đán
30 Tháng mộtTết đêm giao thừa
31 Tháng mộtTết Nguyên Đán
01 Tháng haiTết Nguyên Đán
02 Tháng haiTết Nguyên Đán
03 Tháng haiTết Nguyên Đán
04 Tháng haiTết Nguyên Đán
05 Tháng haiTết Nguyên Đán
08 Tháng haiNgày làm việc (Tết Nguyên Đán)
09 Tháng tưGiỗ tổ Hùng Vương
20 Tháng tưchủa nhật phục sinh
26 Tháng tưNgày làm việc (Ngày Quốc tế Lao động)
30 Tháng tưNgày giải phóng
01 Tháng nămNgày Quốc tế Lao động
13 Tháng nămLễ Phật Đản
01 Tháng chínQuốc khánh
02 Tháng chínQuốc khánh
06 Tháng chínNgày làm việc (Quốc khánh)
24 Tháng mười haiĐêm Giáng sinh
25 Tháng mười haiGiáng sinh/Nôen
27 Tháng mười haiNgày làm việc (Tết Nguyên Đán)
31 Tháng mười haiĐêm giao thừa
Add more holidays/observances: Common observances | Seasons
Print the calendarAbout Moon Phases
NonTrăng non.Đầu tiênQuý đầu tiên.
TrònTrăng tròn.Quý baQuý ba.
Holiday information
  • Some holidays and dates are color-coded:
    • Red–Public Holidays.
    • Gray–Typical Non-working Days.
    • Black–Other Days.
  • Local holidays are not listed.
There are 365 days in year 2014

Tools

Customization Forms

Printable Calendars

Calendar & Holiday News

Other Calendars

Date Calculators

Related Links