Create calendar:

Calendar for Year 2052

Tháng mộtTháng haiTháng ba
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031   
       
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
2526272829  
       
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31      
2:Non 9:Đầu tiên 16:Tròn 24:Quý ba
1:Non 8:Đầu tiên 15:Tròn 23:Quý ba
1:Non 8:Đầu tiên 15:Tròn 23:Quý ba 31:Non
Tháng tưTháng nămTháng sáu
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    
       
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031 
       
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30      
6:Đầu tiên 14:Tròn 22:Quý ba 29:Non
6:Đầu tiên 14:Tròn 22:Quý ba 28:Non
4:Đầu tiên 12:Tròn 20:Quý ba 27:Non
Tháng bảyTháng támTháng chín
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031   
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
CNT2T3T4T5T6T7
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930     
4:Đầu tiên 12:Tròn 19:Quý ba 26:Non
2:Đầu tiên 10:Tròn 17:Quý ba 24:Non
1:Đầu tiên 9:Tròn 16:Quý ba 23:Non
Tháng mườiTháng mười mộtTháng mười hai
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
CNT2T3T4T5T6T7
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031    
1:Đầu tiên 8:Tròn 15:Quý ba 22:Non 31:Đầu tiên
7:Tròn 13:Quý ba 21:Non 29:Đầu tiên
6:Tròn 13:Quý ba 21:Non 29:Đầu tiên
Holidays and Observances:
01 Tháng mộtTết dương lịch
31 Tháng mộtTết đêm giao thừa
01 Tháng haiTết Nguyên Đán
02 Tháng haiTết Nguyên Đán
03 Tháng haiTết Nguyên Đán
04 Tháng haiTết Nguyên Đán
05 Tháng haiTết Nguyên Đán
09 Tháng tưGiỗ tổ Hùng Vương
  
21 Tháng tưchủa nhật phục sinh
30 Tháng tưNgày giải phóng
01 Tháng nămNgày Quốc tế Lao động
02 Tháng chínQuốc khánh
24 Tháng mười haiĐêm Giáng sinh
25 Tháng mười haiGiáng sinh/Nôen
31 Tháng mười haiĐêm giao thừa
Add more holidays/observances: Common observances | Seasons
Print the calendarAbout Moon Phases
NonTrăng non.Đầu tiênQuý đầu tiên.
TrònTrăng tròn.Quý baQuý ba.
Holiday information
  • Some holidays and dates are color-coded:
    • Red–Public Holidays.
    • Gray–Typical Non-working Days.
    • Black–Other Days.
  • Local holidays are not listed, holidays are predicted based on current holidays but are likely to change.
There are 366 days in year 2052

Tools

Customization Forms

Printable Calendars

Calendar & Holiday News

Other Calendars

Date Calculators

Related Links