Create calendar:

Calendar for Year 2056

Tháng mộtTháng haiTháng ba
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829    
       
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031 
       
3:Tròn 10:Quý ba 17:Non 25:Đầu tiên
1:Tròn 8:Quý ba 15:Non 24:Đầu tiên
2:Tròn 8:Quý ba 16:Non 24:Đầu tiên 31:Tròn
Tháng tưTháng nămTháng sáu
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30      
CNT2T3T4T5T6T7
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031   
       
CNT2T3T4T5T6T7
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 
       
7:Quý ba 15:Non 23:Đầu tiên 30:Tròn
6:Quý ba 14:Non 22:Đầu tiên 29:Tròn
5:Quý ba 13:Non 21:Đầu tiên 27:Tròn
Tháng bảyTháng támTháng chín
CNT2T3T4T5T6T7
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  
       
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
       
5:Quý ba 13:Non 20:Đầu tiên 27:Tròn
3:Quý ba 11:Non 18:Đầu tiên 25:Tròn
2:Quý ba 10:Non 16:Đầu tiên 24:Tròn
Tháng mườiTháng mười mộtTháng mười hai
CNT2T3T4T5T6T7
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031    
       
CNT2T3T4T5T6T7
   1234
567891011
12131415161718
19202122232425
2627282930  
       
CNT2T3T4T5T6T7
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31      
2:Quý ba 9:Non 16:Đầu tiên 23:Tròn 31:Quý ba
7:Non 14:Đầu tiên 22:Tròn 30:Quý ba
7:Non 14:Đầu tiên 22:Tròn 30:Quý ba
Holidays and Observances:
01 Tháng mộtTết dương lịch
03 Tháng mộtTết dương lịch quan sát
14 Tháng haiTết đêm giao thừa
15 Tháng haiTết Nguyên Đán
16 Tháng haiTết Nguyên Đán
17 Tháng haiTết Nguyên Đán
18 Tháng haiTết Nguyên Đán
19 Tháng haiTết Nguyên Đán
02 Tháng tưchủa nhật phục sinh
24 Tháng tưGiỗ tổ Hùng Vương
  
30 Tháng tưNgày giải phóng
01 Tháng nămNgày giải phóng quan sát
01 Tháng nămNgày Quốc tế Lao động
02 Tháng nămNgày Quốc tế Lao động quan sát
02 Tháng chínQuốc khánh
04 Tháng chínQuốc khánh quan sát
24 Tháng mười haiĐêm Giáng sinh
25 Tháng mười haiGiáng sinh/Nôen
31 Tháng mười haiĐêm giao thừa
Add more holidays/observances: Common observances | Seasons
Print the calendarAbout Moon Phases
NonTrăng non.Đầu tiênQuý đầu tiên.
TrònTrăng tròn.Quý baQuý ba.
Holiday information
  • Some holidays and dates are color-coded:
    • Red–Public Holidays.
    • Gray–Typical Non-working Days.
    • Black–Other Days.
  • Local holidays are not listed, holidays are predicted based on current holidays but are likely to change.
There are 366 days in year 2056

Tools

Customization Forms

Printable Calendars

Calendar & Holiday News

Other Calendars

Date Calculators

Related Links